来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không thích thế.
yeah, i hated it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích anh đâu.
i don't like you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
em không thích.
i'm not enjoying this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không thích vậy.
we don't like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích nó, nhưng...
-i don't like it either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích nhiều chuyện
i don't do lady-like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích vậy chút nào.
i do not know what is!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích như vậy chút nào.
i do not know what it is ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thích thế à?
- you like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích mưa.
i like rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu không thích nó à?
- you don't like it ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài không thích chúng
you don't like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thích tóc đỏ hả?
what, you didn't like the red hair?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không thích gây xung đột.
i don't do conflict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái gì anh cũng không thích.
you just hate everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu không thích campos à?
don't you like campos?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không thích làm điều đó?
so do i take it that's a no?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thích chó đúng không?
you don't like dogs, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết liệu trời sẽ mưa hay không
i don't know whether it will rain or not
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
ngươi không thích thức ăn ngon sao?
you don't eat the good food on purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: