您搜索了: tôi không tin ai nữa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không muốn tin ai nữa

英语

i don't trust anyone anymore

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn tin ai nữa.

英语

i don't trust you anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin ai cả.

英语

i don't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin

英语

i don't believe this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin.

英语

i don't believe it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin!

英语

i can't believe it!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không tin.

英语

- don't believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không tin!

英语

- i don't believe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn biết phải tin ai

英语

i don't know who to trust anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không còn biết tin ai nữa.

英语

there's no one else i can trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, carter, tôi không biết phải tin ai nữa.

英语

well, carter, i don't know who to trust anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi, tôi không tin ông nữa.

英语

- sorry, george. i don't trustyou.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin ai hết.

英语

brothers in arms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

face, tôi không muốn giết ai nữa cả.

英语

face, i ain't killing nobody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không tin ai cả.

英语

- i don't trust anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn nói chuyện với ai nữa

英语

i don't want to talk to anyone anymore7

最后更新: 2020-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài cô ra tôi không còn ai nữa.

英语

i don't have anyone but you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta không tin ai cả.

英语

she does not believe in anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin ai hết sao?

英语

don't you trust anyone? no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không biết phải gọi cho ai nữa

英语

we didn't know who else to call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,915,116 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認