您搜索了: tôi không xinh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không xinh

英语

i'm not good

最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không

英语

i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ...

英语

i don't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không

英语

do not you surely?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không...

英语

- i didn't do...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không xinh lắm đâu

英语

i'm not very pretty

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi? - không!

英语

me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn không xinh đẹp nữa.

英语

i'm not even pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả không xinh, bả đẹp.

英语

she's not pretty, she's beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ

英语

but i'm not as pretty as you think

最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con bé không xinh sao?

英语

- isn't she cute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không xinh đẹp gì hết.

英语

you're not so pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì cô ấy không xinh đẹp?

英语

because she's not beautiful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chắc chắn là cô ấy không xinh đẹp bằng cô

英语

if she saw or heard something that moved her, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thấy hắn, mà chỉ thấy hai cô gái nhỏ xinh.

英语

i don't see a man. i see two little girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật đáng tiếc, cô ta không xinh đẹp.

英语

it is a shame she's not more handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết ai nói với cậu là các vì sao xinh đẹp.

英语

i don't know who told you that stars are beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể trông không xinh như trên tv.

英语

probably ain't as fine as she look on tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không dễ dàng bị phân tâm bởi một khuôn mặt xinh đẹp đâu.

英语

i'm not so easily distracted by a pretty face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hề mong đợi việc này. và đây là bà rawlings xinh đẹp?

英语

and the beautiful mrs. rawlings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,350,558 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認