您搜索了: tôi là bạn thân của cô ấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi là bạn thân của cô ấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi và hà là bạn thân của cô ấy

英语

i am her best friend

最后更新: 2020-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi coi bạn thân của cô ấy

英语

i'm her best f

最后更新: 2024-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là bạn trai của cô ấy.

英语

. i'm her boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là bạn cô ấy.

英语

- i'm her friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người thân của cô ấy

英语

first cousins can be closer than siblings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn tôi là bạn trai của cô ấy.

英语

and i'm her boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là người thân của cô ấy.

英语

i am her family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào ông! tôi là bạn thân, của riêng cô ấy.

英语

i'm a close, personal friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ là bạn thân của cậu ấy.

英语

i'm his best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của bố cô ấy.

英语

her father's friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là bạn thân nhất của anh ấy!

英语

listen, you're ig's best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn trai của cô ấy.

英语

- her boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn là bạn thân của anh trai cô ấy từ hồi nhỏ.

英语

he was her brother's best friend growing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"... là người bạn thân nhất của cô."?

英语

"...of me as your new best friend"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã thấy bạn lấy hình dán của cô ấy.

英语

i saw you take her stickers.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy và tôi là bạn thân

英语

i am her best friend

最后更新: 2021-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là bạn thân của tớ.

英语

she was my best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có phải là thân nhân của cô ấy không?

英语

are you the next of kin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là bạn thân của darcy

英语

he's a great friend of darcy's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có phải là thân nhân của cô ấy không?

英语

- are you her next of kin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,193,152 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認