您搜索了: tôi là con người (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là con người.

英语

i am a human being.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là con người!

英语

i'm a human man! i have dignity!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là con người.

英语

i'm human.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng là con người.

英语

i am human, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi e là...con người.

英语

i'm afraid...humanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi là con người.

英语

we're human.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi là con người.

英语

we are humans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ghét con người.

英语

i hate men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ghét con người!

英语

i hate all of you humans!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi cũng là con người

英语

but i'm also a human

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là con người tôi

英语

and this is all me. all of this shit is mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ghét con người đó.

英语

- i loathe that man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là lí do tôi là con người.

英语

it's why i'm human.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi 1 con người đi.

英语

send me a man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi là con người, con người!

英语

we're human beings, human beings!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là con người thật của tôi.

英语

what my true self is

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không, chúng tôi là con người.

英语

no. no, no, no. we are people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi, cô, con người nói chung.

英语

well, me, you, people in general.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không sợ con người.

英语

we're not afraid of men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con người tôi là thế.

英语

this is who i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,100,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認