来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh là một người rất dễ thương.
oh, you're a very nice man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một người rất dễ chịu.
- one pleasant man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vợ ổng là một người rất dễ thương.
i mean, his wife is such a good person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi nghe nói cậu ấy là người rất giỏi làm ăn.
we've heard that he's the best in the business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà tôi rất dễ chịu.
my home is comfortable.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
glenda, mọi người rất dễ thương.
uh, glinda, these are all very lovely people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người mỹ rất thân thiện và dễ gần.
americans are friendly and approachable.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi rất thích nấu ăn.
i'm keen on cooking.
最后更新: 2017-03-13
使用频率: 1
质量:
những người bạn mới của tôi rất dễ đoán.
my new friends are predictable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kim luôn nói tôi rất dễ đoán.
kim's always pointing out how predictable i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người rất dễ ăn, trừ các món cay, ngọt. tôi cũng khá thích món ăn của hàn quốc và nhật bản
i'm a very easy eater
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
nó rất dễ
ride a motorbike for a walk
最后更新: 2020-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ thấy là tôi rất dễ vui.
you'll find i'm easily amused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của tôi nói bạn rất dễ thương
my friend says you are very cute
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
da của tôi dễ bắt/ăn nắng lắm.
my skin tans very quickly.
最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ như ăn bánh
hm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh dễ ăn ghê.
quite the appetite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ nấu. dễ ăn.
easy to cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nấu ăn rất tệ
最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi nấu ăn rất ngon
my mom cooks very well
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考: