来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
snow bắt tôi mặc nó
snow made me wear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn ép tôi mặc nó.
he made me wear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mùa đông
winter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi mặc.
i swear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang cưới nên tôi mặc nó.
white is for weddings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mặc vừa
fit
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì? tôi mặc nó khi tôi sợ.
- hold those.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùa đông '66
the winter of '66.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-suốt mùa đông.
- all winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu rừng mùa đông
hmm. the winter woods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùa đông cũng vậy.
winter, same deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu rừng mùa đông?
the winter woods?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ hết mùa đông.
- wait out the winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào mùa đông rồi ngủ
- you do that in winter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng yêu mùa đông.
everybody loves a winner.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
gió lạnh đầu mùa đông
early monsoons
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- con thích mùa đông.
- i like winters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có trong mùa đông...
it's the winter that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, vậy còn mùa đông?
yeah, in winter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- câu chuyện của mùa Đông.
a winter's tale. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: