来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mở rồi.
it was turned on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mở cổng!
i'm opening the gate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mở lòng.
i opened up to you, - vic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi mở cho
let me open it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mở cánh cửa.
i'm opening the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mở ra nghe?
shall i open it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mở cửa cho.
- i've got the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ bảo tôi mở nó
it was badly wrapped. they made me do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã đến tiệm tóc.
what do you want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mở màn ra nhé?
do not you want some light here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đêm qua tôi mở rồi.
- unlocked last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mở một cửa hàng nhỏ
cái gì kiếm ra tiền tôi sẽ bán
最后更新: 2023-05-10
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, tôi mở được rồi
oh man, do i got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có muốn tôi mở không?
want me to open them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã vay tiền của cha vợ và mở tiệm sửa xe.
i borrowed from my father-in-law to start the shop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, anh có thể mở tiệm.
yeah, you could open your store.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là khi tôi mở cánh cửa này.
when i open this door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giúp tôi mở cửa, nhanh lên.
open the door! hurry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị em mở tiệm giặt ủi ở đó
my sister operates a laundry shop there
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi mở cửa 2 năm rồi.
we open two years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: