来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mong chờ bạn
i expect you
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
mà tôi đang mong chờ
i'd been waiting my whole life to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng mong chờ!
don't wait up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi mong chờ điều đó .
- i'm looking forward to that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ Đáng mong chờ! ♪
away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong chờ bạn hàng ngày
i look forward to you everyday
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ gì.
i expect nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ vì điều đó
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ gì hơn.
i'd expect that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã mong chờ...
i have waited...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang mong chờ bạn quay lại đây
i look forward to seeing you again
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì đáng để tôi mong chờ đấy.
well, then, i got something to look forward to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao cô biết tôi mong chờ gì?
how do you know what i expect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người rất mong chờ điều đó
i for one cannot wait to see them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ một bưu thiếp.
i wouldn't expect any father's day cards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mong chờ cái gì?
what do you expect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã mong chờ nhiều cái... oomph!
i expected more... oomph!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới
expected
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong chờ ý tưởng tốt hơn của cậu.
well, i eagerly await your better ideas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu mong chờ điều gì nữa.
what do you expect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: