您搜索了: tôi muốn cùng bạn bè đi chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi muốn cùng bạn bè đi chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn đi chơi thật xa

英语

tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi chơi với bạn.

英语

i'd like to go out with you.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cùng chơi một trò chơi.

英语

i want to play a game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cùng cô...

英语

i want to with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường đi chơi cùng bạn bè

英语

iusually go out with friends

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đưa bạn bè đi ăn bữa trưa,

英语

it's matt from accounting on 3-6.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn nhìn thấy bạn bè của bạn!

英语

i wanna see your friends!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cùng các cậu chơi 1 trò chơi

英语

hello, ryan. i'd like to play a game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi ăn uống với bạn bè.

英语

and i want to eat brunch with my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi chơi với bạn bè

英语

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thành bạn bè đi.

英语

let's be friends, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, em gọi bạn bè đi.

英语

- i'll call charlie and those guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cùng một thứ như anh.

英语

i want the same thing as you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bè anh đi chơi cùng là những tên tội phạm.

英语

your friends you hang out with are criminals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều tôi muốn nói là bạn đang tìm bạn trai hay bạn bè

英语

what i meant to say is are you looking for a boyfriend or a friend

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi biến mất cùng bạn bè của chú.

英语

go, disappear with your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, cô là người nói muốn chết cùng bạn bè cơ mà.

英语

hey, you're the one who said you wanted to die among friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cùng cô lên chuyến bay đó.

英语

i want you both on that plane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,100,313 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認