您搜索了: tôi muốn khám phá tất cả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi muốn khám phá tất cả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn tất cả

英语

i want it all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi muốn tất cả.

英语

i want them all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn tất cả vào xe

英语

call everyone in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn tất cả các em ...

英语

i want you all...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi muốn tất cả chúng.

英语

- i want them all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn biết tất cả mọi thứ.

英语

i need to know everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn biết tất cả mọi chi tiết.

英语

i want details.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muỐn giết cô, tất cả bọn cô.

英语

i want to kill you. all of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy cùng tôi khám phá.

英语

come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạc, đồng, dầu mỏ, tôi muốn tất cả.

英语

silver, oil, copper, i want to own it all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn lấy lại tất cả đồ của tôi.

英语

i want my body weight in gold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi muốn tất cả các đội ở tầng 40

英语

- i want all teams to floor 40.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khám phá

英语

discovery

最后更新: 2012-02-13
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chính tôi khám phá ra.

英语

why did you let him leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi muốn biết tất cả mọi thứ, adam.

英语

we'd like to know everything, adam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cổ là ai? tôi muốn nghe hết tất cả!

英语

i wanna hear all about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bố, con muốn đi khám phá...

英语

dad, i'm starving. - can we just go get some lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi chỉ muốn khám tay cho anh.

英语

i just want to see your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn biết tất cả những thứ bên trong hắn.

英语

i want everything inside of him cut out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-có ai muốn khám phá nó chứ?

英语

-anyone feel like checking it out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,742,733,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認