来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn
what time do you come home from work
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn...
i want...
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi muốn ra khỏi xe!
i want to get off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn.
- i would.
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn cô ra khỏi đây
i would like you to go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn anh cút khỏi đây.
now i wanted you gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tôi muốn ra khỏi!
i said i want out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi muốn ra khỏi đây.
but i want to get out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi muốn cô rời khỏi đây!
now i really must ask you to leave!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn anh đi khỏi coronado.
- i want you out of coronado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nên tôi muốn anh đi khỏi đây
that's why i need you to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
my heart feels as if it's going to jump out of my chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn anh ra khỏi đây, làm ơn.
i want you to go. please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn rời khỏi đây, giúp tôi đi!
i wanna leave, help!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình nghỉ đi, tôi muốn đi khỏi đây.
- let's quit. i want to get out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn 2 người rời khỏi đây ngay.
i need you off this mountain, right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, chúng tôi muốn ra khỏi đây.
no we just topped off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
carl, nghe này, tôi muốn rời khỏi công ty.
carl, listen to me. i want you to leave wessex right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi muốn các người đi khỏi đây.
and we want you out of our town, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn chết sớm, để thoát khỏi cảnh khổ.
i want to die soon, to escape from this misery
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: