您搜索了: tôi muốn mời bạn tham gia cùng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi muốn mời bạn tham gia cùng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn tham gia

英语

i want in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi muốn tham gia.

英语

i wanna be in your crew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英语

give me your phone number

最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn tham gia trận đấu

英语

i want to enter the fight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi tham gia cùng anh.

英语

let me join you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn tham gia cùng không?

英语

want to join me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rũ bạn bè của tôi tham gia cùng

英语

which activities will you do

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn mời cậu đến tham gia buổi tiệc...

英语

i was just trying to invite you to my...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英语

i want to invite you to sáng

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

英语

i would like to invite you for dinner.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn tham gia chiến dịch

英语

-i'd like to join the next mission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn tham gia bang hội của bạn

英语

i'd like to join your clan

最后更新: 2024-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.

英语

i'd like to invite you to join me for a coffee.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có muốn tham gia cùng không?

英语

you want to tag along?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tham gia cùng nhé.

英语

could you join us, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vụ cái phà là vụ đầu tiên. tôi muốn anh tham gia cùng.

英语

the ferry disaster is our first case, and i want you on the team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muốn các anh tham gia cùng chúng tôi.

英语

- we would like you to join us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà rostov muốn mời anh tham gia đi săn.

英语

the rostovs invite you to join the hunt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tham gia cùng chúng tôi không?

英语

would you care to join us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tham gia cùng chúng tôi

英语

[mimics train horn] - join us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,013,606 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認