您搜索了: tôi muốn quan hệ tình dục với em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi muốn quan hệ tình dục với em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn quan hệ tình dục với bạn

英语

xinh đẹp

最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn quan hệ tình dục

英语

i want to have sex

最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang quan hệ tình dục.

英语

i'm having sex. i'm getting busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục

英语

sexual intercourse

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chẳng ai muốn quan hệ tình dục với tôi.

英语

no one will have sex with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn có muốn quan hệ tình dục?

英语

do you want to have sex

最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như là tôi muốn cô bắt đầu quan hệ tình dục với khách.

英语

like, i want you to start having sex with the customers for money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào hắn cũng muốn quan hệ tình dục với cổ.

英语

he always wants to have sex with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn rất nhiều và rất nhiều quan hệ tình dục với bạn

英语

very handsome brother

最后更新: 2016-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn quan hệ tình dục không

英语

tell me something about yourself)

最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục cơ mà

英语

nói dối

最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không nói anh muốn quan hệ với em.

英语

i didn't say i wanted to fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có quan hệ tình dục với người đàn bà đó,

英语

i did not have sexual relations with that woman,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục ba người

英语

threesome

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 22
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có dấu hiệu quan hệ tình dục.

英语

evidence of vaginal intercourse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô có quan hệ tình dục với scofield không?

英语

**** did you have a sexual relationship with scofield?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và chẳng mấy chốc tôi dừng luôn quan hệ tình dục.

英语

and soon i stopped having sex altogether.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tốt. và chúng tôi quan hệ tình dục rất nhiều.

英语

and we're having quite a lot of sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cũng giống như quan hệ tình dục thôi

英语

describe what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghĩa là không quan hệ tình dục?

英语

you did not have sexual relations with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,343,885 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認