来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn quan hệ tình dục với bạn
xinh đẹp
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn quan hệ tình dục
i want to have sex
最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang quan hệ tình dục.
i'm having sex. i'm getting busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn quan hệ tình dục?
do you want to have sex
最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
như là tôi muốn cô bắt đầu quan hệ tình dục với khách.
like, i want you to start having sex with the customers for money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nào hắn cũng muốn quan hệ tình dục với cổ.
he always wants to have sex with her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn rất nhiều và rất nhiều quan hệ tình dục với bạn
very handsome brother
最后更新: 2016-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn quan hệ tình dục không
tell me something about yourself)
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục cơ mà
nói dối
最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không nói anh muốn quan hệ với em.
i didn't say i wanted to fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có quan hệ tình dục với người đàn bà đó,
i did not have sexual relations with that woman,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: