您搜索了: tôi mua đồ mọi lúc khi tôi rảnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi mua đồ mọi lúc khi tôi rảnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mua đồ lót.

英语

i was shopping for some lingerie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi mua đồ!

英语

i'll buy the stuff!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn tôi mua đồ ăn?

英语

you want me to get you lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mua đồ uống cho cô nha?

英语

may i buy you a beverage?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mua nó ở hẻm xéo, cửa hàng ollivander. khi tôi 11 tuổi.

英语

i got it in diagon alley, at ollivander's, when i was 11.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi mua đồ từ máy bán hàng tự động.

英语

we got stuff from the vending machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần nấu nữa. tôi mua đồ ăn rồi.

英语

forget it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi mua đồ xong thì đợi xe bus, trời hơi nắng nên da chúng tôi đen nhẹ

英语

we came to the market very early so we

最后更新: 2019-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yeah, đó là khi tôi mua giày.

英语

yeah, that's when i buy shoes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi mua một cuốn sách mới, tôi luôn đọc trang cuối trước.

英语

when i buy a new book, i always read the last page first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi mua đồ linh tinh việc đó thì không cần cô đi cùng thế nên hãy ở đây và cố đừng có gây chuyện gì khi tôi đi vắng.

英语

all he told me was, "jessica, i have errands to run. "errands which do not require your presence. "so remain here and do your best to stay out of trouble while i'm gone."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi mua ít gà rán popeyes, thằng nhó đó ăn hết trọi trước khi tôi có cơ hội... cắn một miếng thịt gà...

英语

i bring some popeye's chicken, that boy eat the whole thing before i can get a bite!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra là không, cho đến khi tôi mua nó.

英语

not till i bought it, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi mua nhằm một khẩu đã được dùng để giết một phụ nữ da trắng.

英语

i might even get one that was meant to kill a white woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi mua thì nó rẻ, nhưng mà từ đó tới nay giá nó phải tăng lên.

英语

it was cheap when i bought it, but since then the price must have increased...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi đặt chân đến đây, cái kẹp đó là thứ đầu tiên tôi mua bằng tiền mình kiếm được.

英语

when i came over here, that clip was the first thing i ever bought with my own money, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và khi đạt được chúng ta sẽ được sung sướng... nghe nhiều câu chuyện hay. nhưng trước khi tôi mua thứ nào đó tôi muốn nhìn vài thứ vũ khí.

英语

señor sanchez, since arriving, we've eaten well, heard many good stories, but before i pay anything, i want to see some hardware.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,970,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認