您搜索了: tôi nói tiếng anh không tốt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nói tiếng anh không tốt

英语

i do not speak english well

最后更新: 2018-06-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh không giỏi

英语

how do you know me

最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi ông, tôi nói tiếng anh không tốt

英语

i'm a usa military soldier, i'm currently stationed in syria for the united nations peace keeping mission

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

英语

i do not speak english very well

最后更新: 2018-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh bạn hiểu không?

英语

do you understand my english?

最后更新: 2015-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết nói tiếng anh không?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh? không à.

英语

¿se habla inglés?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh.

英语

i talk english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng anh không

英语

can you speak english

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có nói tiếng anh không?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lại nói tiêng anh không tốt

英语

i said no good english

最后更新: 2020-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể nói tiếng anh không?

英语

-excuse me, i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng anh rất tốt

英语

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào, anh có nói tiếng anh không?

英语

habla ingles? - buenas tardes, hermana.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói tiếng anh

英语

- speak english, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có nói tiếng anh không

英语

i asked him if he spoke english

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy nói tiếng anh khá tốt

英语

she speaks english well.

最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh tốt hơn tôi.

英语

he speaks english better than i do.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào cô, tôi nói tiếng anh đây.

英语

hello, miss. i speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ô, ông nói tiếng anh. tốt quá.

英语

oh, you speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,337,821 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認