来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngủ trưa đây
did you take a nap ?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi ngủ đây
- i sleep. - you should lie down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi tôi ngủ đây
you are bothering me
最后更新: 2020-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ quên
you go do not yet
最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha
let's play tonight, now i go to nap haha
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi tôi ngủ
when i sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ đến tận trưa hôm sau.
i slept right through to the following afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ngủ ở đây được không?
- can i sleep here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ này tôi ngủ
original via viet nam chua
最后更新: 2022-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ chúng tôi ngủ tại đây.
- we're all sleeping down here now. - mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi ngủ rồi.
yes, dear, i'm asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ... tôi ngủ giường nào đây?
asking a senior officer to share his quarters... and with a non commissioned yank, no less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: