您搜索了: tôi ngủ trưa vào lúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ngủ trưa vào lúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ ngủ trưa

英语

i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.

最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần ngủ trưa!

英语

can you get me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm

英语

i wake up at 7: 00 a.m.

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa

英语

nap

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi mới vừa ngủ trưa dậy

英语

tôi hi vọng đó không phải quận  hà đông

最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngủ buổi trưa...

英语

sleep in the afternoon...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đi ngủ lúc 11:30 tối

英语

i went to bed at 11:30 p.m

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ăn trưa lúc...

英语

-lunch is at...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ

英语

i usually go to bed at 11 o'clock

最后更新: 2019-12-13
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.

英语

- last night i went to bed at 22:30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

英语

i just woke up from a nap

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ra ngoài ăn trưa lúc 12.30

英语

i go out for lunch at about 12:30

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa, chơi golf?

英语

take naps? play golf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha

英语

let's play tonight, now i go to nap haha

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa một giấc hả?

英语

taking a siesta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英语

what time do you have lunch

最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ vô ngủ trưa đi.

英语

now go in and take your nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa hả?

英语

don't you take a nap?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tệ nhỉ? ngủ trưa lâu thế.

英语

shucks, that's a long nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là lúc đó tôi ngủ quên.

英语

i think that's about the time i fell asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,518,089 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認