来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm
i wake up at 7: 00 a.m.
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ra ngoài ăn trưa lúc 12.30
i go out for lunch at about 12:30
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ trưa, chơi golf?
take naps? play golf?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha
let's play tonight, now i go to nap haha
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ trưa một giấc hả?
taking a siesta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ vô ngủ trưa đi.
now go in and take your nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ trưa hả?
don't you take a nap?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tệ nhỉ? ngủ trưa lâu thế.
shucks, that's a long nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là lúc đó tôi ngủ quên.
i think that's about the time i fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: