您搜索了: tôi nghĩ bạn đã có bạn gái (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ bạn đã có bạn gái

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã có bạn gái chưa

英语

do you have a girl friend

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có bạn gái rồi.

英语

i have a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có bạn gái.

英语

- i have a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có một bạn gái, quá.

英语

i had a girlfriend, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã có bạn gái nào khác chưa

英语

sorry i'm not fluent in english

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi đã có bạn gái rồi.

英语

because i got a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bạn gái chưa?

英语

hi

最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn gái

英语

i'm living alone

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã có bạn gái rồi.

英语

- i have a girlfriend now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bạn gái

英语

you have girlfriend

最后更新: 2020-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã có bạn gái hả?

英语

-you have a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi

英语

i think you forgot it

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn phải có bạn gái đi...

英语

you need to find yourself a girl , mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có bạn gái.

英语

i have a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu đã có bạn gái chưa nhỉ?

英语

what? you got a lady?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chưa. vậy anh đã có bạn gái?

英语

you got a girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có bạn gái?

英语

you have a girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn rất trẻ

英语

you're really funny

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bạn gái rồi.

英语

you have a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,097,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認