来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cần cậu tìm hiểu
i want you to look up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần anh tìm hiểu.
i need you to find out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cần tìm hiểu vê nó?
what if you examined me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần phải tìm hiểu một chút.
i have to do some research.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần tìm bạn
i need to find you
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
tôi cần tìm liz.
i need to find liz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ anh đã nói chúng ta cần tìm hiểu ...
oh, really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ anh cần nghỉ ngơi thêm đấy
i really think you need some more rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần tìm hiểu điều đó.
i can hardly breathe in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cần phải tìm hiểu thêm, cậu bé.
-boy, you need some educating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ko nghĩ là có zì cần tìm hiểu.
i don't feel the need to explore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giúp tôi tìm hiểu kĩ thêm được không?
do you think you could take a closer look at their profile for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần tìm hiểu thêm về chúng
we better work together to find out more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi cần tìm họ.
but i do need to find them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc của tôi phải tìm hiểu thêm về pháp luật
i provide legal support to companies, and training on occupational safety
最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:
tìm hiểu thêm và báo lại nhé.
dig further and report back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần tìm hiểu nhau hơn
well, we—we hardly know one another. i mean—
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã tìm hiểu thêm rất nhiều.
so, i did some more digging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bill, tôi nghĩ cần phải bàn riêng.
bill, i think we should talk privately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và để tìm hiểu thêm về ông đấy.
- and to find out more about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: