您搜索了: tôi nghe tiếng anh rất kém (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghe tiếng anh rất kém

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi học tiếng anh rất kém

英语

i learned english very poorly

最后更新: 2021-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe tiếng anh thở.

英语

[ thunder rumbling ] i heard your breathing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh rất tệ

英语

why do you know me

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe tiếng mẹ

英语

♪ and i hear mama calling ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể nghe tiếng anh thở.

英语

i can hear you breat hing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghe tiếng anh?

英语

- you heard me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghe tiếng súng.

英语

- i hear gunfire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất kém tiếng anh

英语

my poor english

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe tiếng radio.

英语

i heard the radio.

最后更新: 2015-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không nghe tiếng.

英语

-i didn? t hear a boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không nghe tiếng anh vô.

英语

i didn't hear you come in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng anh rất tốt

英语

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi nghe tiếng nổ đi.

英语

let me hear it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, tôi nghe tiếng của bà...

英语

well, i heard your voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi nghe tiếng súng.

英语

- we heard a shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

magua nói, "tôi hiểu tiếng anh rất tốt."

英语

magua said, "i understand english very well."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô ấy nói tiếng anh rất giỏi.

英语

she speaks very good english.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mừng khi nghe tiếng anh , johnny.

英语

it's good to hear your voice, johnny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe tiếng sấm rền vang trên núi

英语

i hear thunder on the mountain. ha-ha-ha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghe tiếng súng từ trên đó!

英语

- i hear gunfire from up ahead!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,146,859 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認