您搜索了: tôi nhầm bạn với người khác (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nhầm bạn với người khác

英语

i mistook you for someone else

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhầm người.

英语

i had the wrong man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cặp kè với người khác

英语

i met somebody else and, uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác ấy nhầm cậu với người khác.

英语

he thought you were someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, chắc nhầm anh với người khác.

英语

no, he must have confused me with someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi nhầm người.

英语

sorry, i got the wrong person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng quay lưng với người khác.

英语

don't turn your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, xin lỗi, tôi nhầm ông với một người bạn.

英语

oh, i'm sorry. i mistook you for a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có kết nối với người khác.

英语

you can connect to people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thường bắt tay với người khác không?

英语

do you often shake hands with someone?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng đối xử với người khác vậy.

英语

- you don't treat people like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ lucy có thai với người khác.

英语

maybe lucy got pregnant with someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi rất thích kết bạn với người nước ngoài

英语

i speak english bad

最后更新: 2016-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ lầm mình với người khác, hay gì?

英语

- have they taken us for someone else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oliver không hòa nhập với người khác.

英语

oliver doesn't play well with others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hay gây sự với người khác không?

英语

starts quarrels with others?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chồng mất vợ ngoại tình với người khác

英语

honey

最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người có thể hơp tác tốt với người khác.

英语

someone who works well with others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"không bao giờ xảy ra với người khác."

英语

"never happened to others."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi nhầm.

英语

my bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,404,907 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認