来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải đi học bây giờ
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi bây giờ
i'm going to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi bây giờ.
- you know what? i have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngay bây giờ
i have to go now
最后更新: 2018-03-03
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi phải đi bây giờ đây.
i'm gonna get up to leave now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngay bây giờ!
i really gotta run!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
最后更新: 2018-05-21
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi phải đi học.
i must go to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi siêu thị bây giờ
i have to go to school now
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi bây giờ, tạm biệt
i have to go now, goodbye
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi phải đi bây giờ.
no. i have to go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học thêm
i have to go to school now
最后更新: 2020-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải đi bây giờ.
listen, i think i'd better go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha... phải đi bây giờ.
i... have got to go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu phải đi bây giờ.
- i'm leavin' now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt lắm, tôi phải đi bây giờ, rene
well...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải gác máy bây giờ
i have to hang up now
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải làm gì bây giờ?
what am i gonna do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải đi vất vài thứ bây giờ đây.
i'm going to go throw up on something now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải làm gì bây giờ?
- what am i going to do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: