来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed.
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ
i have to sleep
最后更新: 2016-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ.
i have to go to sleep.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
phải đi ngủ...
sleep...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi phải đi ngủ.
- no, i must go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.
well, i think i'd better go to bed now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần phải đi ngủ.
- you need some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最后更新: 2023-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ đã tới giờ đi ngủ rồi.
now i think it's time to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần phải đi ngủ .
you can sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được. em phải đi ngủ.
okay, you go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới lúc đi ngủ rồi.
- it's time to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.
now, i think it's time for some shut-eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá giờ đi ngủ rồi đấy.
it is way past your bedtime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.
junior, time for your nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: