您搜索了: tôi phải đi ngủ rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi phải đi ngủ rồi

英语

i have to go to bed.

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp phải đi ngủ rồi

英语

i'm going to bed

最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ sớm rồi.

英语

i have to go to bed soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ

英语

i have to sleep

最后更新: 2016-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ.

英语

i have to go to sleep.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi sắp phải đi ngủ rồi

英语

i'm going to bed

最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ đây.

英语

i've gotta go to bed now.

最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải đi ngủ...

英语

sleep...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, tôi phải đi ngủ.

英语

- no, i must go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英语

well, i think i'd better go to bed now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cần phải đi ngủ.

英语

- you need some sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy

英语

i'm about to go to bed.

最后更新: 2023-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ đã tới giờ đi ngủ rồi.

英语

now i think it's time to sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần phải đi ngủ .

英语

you can sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được. em phải đi ngủ.

英语

okay, you go to sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tới lúc đi ngủ rồi.

英语

- it's time to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.

英语

now, i think it's time for some shut-eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá giờ đi ngủ rồi đấy.

英语

it is way past your bedtime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.

英语

junior, time for your nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,273,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認