来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:
tao đi ngủ trước đây
today,i'm so tired
最后更新: 2022-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi đây
i gotta go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ.
i have to go to sleep.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải đi đây.
- i gotta go, i gotta go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi đi ngủ trước nhé
i'm sorry i went to bed first
最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu phải đi ngủ đây.
i gotta crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ trước nhé !
i sleep first!
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải đi ngủ...
sleep...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi phải đi ngủ.
- no, i must go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.
well, i think i'd better go to bed now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải đi ngủ.
you get to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần phải đi ngủ.
- you need some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần phải đi ngủ .
you can sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được. em phải đi ngủ.
okay, you go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh cần phải đi ngủ.
- i need to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải đi ngủ ngay đi.
you have to sleep right now.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: