来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phiền đấy.
i do mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi buồn phiền?
my unhappiness?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm thấy tôi phiền
feel like i'm a nuisance
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết là phiền.
i know disturbed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tôi phiền đó.
yes, i do mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phiền gì chứ?
- why would i mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm thấy tôi phiền phức
to feel troubles
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy làm tôi phiền.
she just brings me down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà sao tôi phải phiền?
why do i bother? here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã than phiền rồi.
- i've complained.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi làm phiền chút ? chỉ...
( sizzling ) ( yelping )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phiền lắm đúng không
i'm so annoying right?
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn làm phiền.
i do not want to keep you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có phiền bạn không?
i have just eaten dinner
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có làm phiền không?
- am i intruding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dám làm phiền bạn
i dare not bother you làm
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi xin lỗi! xin cảm phiền!
- i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có làm phiền cô không?
am i disturbing you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có làm phiền ông không?
-am i boring you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm phiền tôi cần...
do you mind if i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: