来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi quyết định.
i decide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên tôi quyết định
and i think you know when
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi quyết định chờ.
i decided to wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa quyết định.
- i just decided.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi không quyết định.
i didn't make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
trường tôi theo học quyết định tăng học phí.
the university i went to decided they needed to raise tuition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng học tiếng anh?
i used to learn english?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn học tiếng trung quốc
最后更新: 2023-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ tôi cần học tiếng pháp.
i think i want to learn french.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thế tôi quyết định... cho các cháu học tại nhà.
therefore i decided to... home school now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học tiếng anh và tiếng nhật.
i study english and japanese.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
quyết định của tôi.
my decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
quyết định của tôi?
my call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy tôi quyết định đến los angeles để trở thành một người nổi tiếng.
so, i decided instead to go to los angeles to become a celebrity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi...tới... tiếng anh...học..
i here... come... english learn... become foreigner
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải có ai lên tiếng quyết định đi chứ.
someone's gonna have to make a call here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 tiếng sau, tôi ra khỏi thang máy brinkley và tôi quyết định dọn ra ngoài.
an hour later, i got out of the elevator and brinkley and i moved out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#7915;ng nghe h#7855;n!
(man) don't listen to him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: