您搜索了: tôi rất béo và xồ xề đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi rất béo và xồ xề đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất bận đấy.

英语

i am very busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất buồn đấy!

英语

it's a sad lost

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất nghi ngờ đấy

英语

- undoubtful. highly doubtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất cảm kích đấy.

英语

well, i appreciate that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất đói, thực đấy.

英语

i'm pretty hungry, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất hâm mộ bạn đấy

英语

i'm a big fan of yours.

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi cũng rất giỏi đấy.

英语

my boy's wicked smart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thấy rất khó tin đấy.

英语

- i find that hard to credit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ nó rất đáng sợ đấy.

英语

i think it's going to be sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, tôi rất trông đợi đấy.

英语

... well, i'll look forward to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất lấy làm cảm kích đấy.

英语

- i appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi đó tôi sẽ rất nhớ anh đấy.

英语

i'll miss you when i wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi béo quá ~~

英语

i'm so fat~~

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất dầy đấy.

英语

- a really long sheet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn cô. tôi rất cảm kích đấy.

英语

i appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh béo lên đấy.

英语

you've put on a few.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chuyện này làm tôi rất bực đấy.

英语

that is pretty much directly in my face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 vụ béo bở đấy.

英语

it's a good deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông cô béo hơn đấy.

英语

you look fatter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đấy, tôi rất vui.

英语

you know, i'm glad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,254,948 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認