来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất bận đấy.
i am very busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất buồn đấy!
it's a sad lost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất nghi ngờ đấy
- undoubtful. highly doubtful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất cảm kích đấy.
well, i appreciate that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất đói, thực đấy.
i'm pretty hungry, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất hâm mộ bạn đấy
i'm a big fan of yours.
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi cũng rất giỏi đấy.
my boy's wicked smart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy rất khó tin đấy.
- i find that hard to credit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ nó rất đáng sợ đấy.
i think it's going to be sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, tôi rất trông đợi đấy.
... well, i'll look forward to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất lấy làm cảm kích đấy.
- i appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đó tôi sẽ rất nhớ anh đấy.
i'll miss you when i wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi béo quá ~~
i'm so fat~~
最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất dầy đấy.
- a really long sheet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn cô. tôi rất cảm kích đấy.
i appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh béo lên đấy.
you've put on a few.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chuyện này làm tôi rất bực đấy.
that is pretty much directly in my face!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 vụ béo bở đấy.
it's a good deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông cô béo hơn đấy.
you look fatter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đấy, tôi rất vui.
you know, i'm glad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: