来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh lừa dối tôi...
you cheated me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã lừa dối tôi
you are deceiving me
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy lừa dối tôi.
she's cheating on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý mến anh ấy
i really like you
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích anh ấy.
i really liked him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì anh ta nói dối tôi.
- 'cause he lied to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không nói dối tôi.
he didn't lie to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn ngủ
what time is it in your country?
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn ngủ.
i'm just so sleepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi hiếm khi giận nhau quá 1 ngày. và anh ấy đã lừa dối tôi.
we were barely broken up for a day and he went and cheated on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đã lừa dối tôi
you đ cheated on me
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi rất buồn.
i'm very sad today.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lừa dối tôi và không thèm chơi tôi!
you cheat on me and don't fuck me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không phải hạng lừa dối gia đình đâu.
he's not the kind of guy to cheat on his wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 100%, anh ấy không lừa dối gì đâu.
i'm 100% sure he's not cheating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn khi nghe tin đó.
i'm most upset to hear that.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ một việc thôi... anh đã không nên lừa dối tôi.
just one thing... you shouldn't have lied to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang lừa dối tôi, cưng à!
you betrayed me, darling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã lừa dối tôi mà nói là không gì hết sao?
you cheat on me and you call that nothing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy lừa dối anh bao giờ chưa?
- she never cheated on you? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: