您搜索了: tôi rất lãng phí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi rất lãng phí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn nhận lãng phí

英语

i want to get wasted

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sylvia rất lãng phí.

英语

sylvia's very wasteful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lãng phí?

英语

waste it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn lãng phí.

英语

i don't waste money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết lãng phí.

英语

died in vain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lãng phí lắm!

英语

you totally wasted my food

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi thấy nó bị lãng phí.

英语

and i see it squandered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nói là lãng phí, lãng phí.

英语

i mean spend, spend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang lãng phí thời gian của tôi

英语

i'm wasting my time

最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:

越南语

anh rất lãng mạn.

英语

you're so sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất lãng mạn, pepe.

英语

very romantic, pepe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi ghét thấy chúng bị lãng phí.

英语

- i hate to see 'em go to waste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta lãng phí à?

英语

i'm squandering it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lãng phí nhiều thuốc men rồi...

英语

i wasted a lot of medical resources.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang lãng phí

英语

you're wasting it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lãng phí thời gian.

英语

you wasted time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nên lãng phí!

英语

waste not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã lãng phí nó.

英语

- you wasted it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lãng phí thứ đồ tốt này

英语

what a waste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó nghe rất lãng mạn.

英语

well, that sounds very romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,699,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認