您搜索了: tôi rất mong được gặp bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất mong được gặp bạn

英语

i am looking forward to seeing you all

最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ được gặp bạn

英语

i'm looking forward to that day

最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong gặp bạn

英语

i look forward to seeing you again

最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong sớm được gặp bạn

英语

looking forward to seeing you soon

最后更新: 2022-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng rất vui được gặp bạn

英语

sorry for the slow reply

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi... rất mong được...

英语

- i was... looking forward to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng! tôi rất mong gặp lại bạn

英语

i look forward to seeing you again

最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm được gặp bạn

英语

look forward to seeing baby soon

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp bạn.

英语

dinner's ready{, everyone}.

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong muốn được gặp lại chị.

英语

i look forward to our next encounter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi---tôi rất mong muốn được gặp anh

英语

- i've been eager to meet you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong nhận được giúp đỡ từ bạn

英语

i'm looking forward to helping.

最后更新: 2023-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi rất mong chờ được gặp họ.

英语

but i look forward to it, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh kipps, tôi rất mong được gặp anh.

英语

mr. kipps, i've been so looking forward to meeting you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn

英语

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được hợp tác với bạn

英语

look forward to working with you

最后更新: 2018-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ rất mong được gặp chị đấy.

英语

mom's dying to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, con rất mong được gặp nó.

英语

oh, i can't wait to see him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong vậy.

英语

i won't forget.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi rất mong...

英语

yes, i do hope...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,036,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認