您搜索了: tôi rất trân trọng điều đó (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất trân trọng điều đó.

英语

i appreciate that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh rất trân trọng điều đó.

英语

i respect that. and i'm sorry about--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất trân trọng.

英语

it means a lot to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất trân trọng bạn

英语

i really appreciate you

最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tao trân trọng điều đó.

英语

i respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải tôn trọng điều đó.

英语

i must respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, tôi tôn trọng điều đó.

英语

well, i respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất sợ điều đó

英语

i want a long term relationship

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất trân trọng cơ hội này.

英语

i am very glad of this opportunity.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi trân trọng điều ấy, thưa ông.

英语

i appreciate it, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu phải trân trọng điều đó chứ.

英语

you got to respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui vì điều đó

英语

i will come to the interview on time

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôn trọng điều đó.

英语

i respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui vì điều đó!

英语

he's much better, i'm so happy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe này, tôi rất trân trọng, vontea.

英语

- listen, i appreciate that, vontae, i really do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ vì điều đó

英语

最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói với sếp anh là tôi rất trân trọng.

英语

pay my respects to your boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con trai, cha trân trọng con vì điều đó.

英语

- my boy, i honor you for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất biết ơn vì điều đó.

英语

- i appreciate that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó

英语

what verb does this word go with?

最后更新: 2020-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,788,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認