来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất trân trọng bạn
i really appreciate you
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
tôi rất trân trọng.
it means a lot to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất trân trọng điều đó.
i appreciate that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta rất trân trọng.
my respect for her excellence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất trân trọng cơ hội này.
i am very glad of this opportunity.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ rất trân trọng nếu anh...
- tom must go! - i 'd just appreciate it if you could...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng
have a sense of striving
最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trân trọng nó.
i shall always cherish her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tôn trọng bạn
you do not respect me
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất trân trọng điều đó.
i respect that. and i'm sorry about--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói với sếp anh là tôi rất trân trọng.
pay my respects to your boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi xin trân trọng thề rằng...
- i do solemnly swear...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin trân trọng giới thiệu
sofromallofushereatstarkindustries, i would like to personally introduce you to
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tôn/trân trọng tình bạn của chúng ta.
i respect our friendship.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời
cordially invited
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
biết trân trọng đi.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin trân trọng gửi lời tri ân
最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy trân trọng nó.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: