来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ra.
- i'm in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ tôi ra
let go of me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thả tôi ra.
let me go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
- thả tôi ra
- come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bỏ tôi ra.
- oh, get off of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...tôi ra lệnh.
- ... i ordered it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buông tôi ra
let go of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
buông tôi ra.
but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buuông tôi ra!
- come on, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buông tôi ra.
- leave me alone, goddammit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buông tôi ra!
fucking get off me, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu nên lập ra nhóm của chính mình.
you should just start your own crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy ra, nhóm của thorin oakenshield còn sống.
so the company of thorin oakenshield survived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, cậu không thể lập ra nhóm của chính mình được.
no, you can't just start your own crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: