您搜索了: tôi ra nhóm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ra nhóm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ra.

英语

- i'm in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ tôi ra

英语

let go of me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thả tôi ra.

英语

let me go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

越南语

- thả tôi ra

英语

- come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bỏ tôi ra.

英语

- oh, get off of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...tôi ra lệnh.

英语

- ... i ordered it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buông tôi ra

英语

let go of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

buông tôi ra.

英语

but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buuông tôi ra!

英语

- come on, come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- buông tôi ra.

英语

- leave me alone, goddammit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- buông tôi ra!

英语

fucking get off me, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu nên lập ra nhóm của chính mình.

英语

you should just start your own crew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy ra, nhóm của thorin oakenshield còn sống.

英语

so the company of thorin oakenshield survived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, cậu không thể lập ra nhóm của chính mình được.

英语

no, you can't just start your own crew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,636,190 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認