来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đón bạn ở đâu
i will pick you up at 8am tomorrow
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn ở sân bay
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ ở đâu?
where will i be?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn
i will come to pick you up
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nghỉ ở đâu?
where will i stay?
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu
what are you doing?
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn tôi ở bến xe lúc 5h30
tôii'll pick you up tomorrow at 8am
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi đón bạn gái tôi.
i'm gonna get my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy
can we get used to it?
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón ông.
i'll pick you up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi sẽ đến ga để đón bạn
sorry, i'm busy this afternoon
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn chào đón bạn
i always welcome you be back
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón anh ta.
i'll get him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc 8h sáng thứ bảy
i will pick you up at 8am saturday morning
最后更新: 2023-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa chỉ nhà bạn ở đâu
thời tiết ở đó thế nào
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考: