来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ gặp bạn ở đó
i'll meet you there
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ ở đó
i'll be there
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi sẽ ở đó.
i'll stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn ở sân bay
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đợi các bạn ở đó.
i'll wait for you guys there.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn
i will come to pick you up
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi sẽ ở đó.
my father will be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gặp bạn bè tôi ở đó
i'm going to meet some friends at their beach house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc 8h ở nhà bạn
i'll pick you up at 8am tomorrow morning
最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ ở đó.
we'll be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng tôi sẽ ở đó.
- but i'll be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn tôi ở bến xe lúc 5h30
tôii'll pick you up tomorrow at 8am
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi đón bạn gái tôi.
i'm gonna get my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón ông.
i'll pick you up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón cô!
i`ll pick you up !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bố tôi sẽ đến ga để đón bạn
sorry, i'm busy this afternoon
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn chào đón bạn
i always welcome you be back
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考: