您搜索了: tôi sẽ đến vào thứ 6 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ đến vào thứ 6

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đến vào thứ ba

英语

i will come to the interview on time

最后更新: 2019-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đến đó vào tối thứ 6

英语

we got in friday night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi sẽ đến vào tối thứ 5.

英语

but i'm going to arrive thursday night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp một người bạn vào thứ 6.

英语

i am meeting a friend on friday.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đúng vậy, tôi nghỉ đến thứ 6

英语

yeah, i'm untill friday.

最后更新: 2023-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả sẽ đến cửa tiệm vào chiều thứ 6.

英语

we're taking over the shop on friday afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp anh vào thứ 6, đồ con chim hư hỏng.

英语

i'll see you friday, dirty bird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài cựu ptt sẽ tới vào thứ 6 này.

英语

the former vp will be here on friday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ đến đón con bé vào ngày thứ 6,sau giờ học.

英语

they're picking her up friday, after school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi sẽ còn ở đây cho đến 6 giờ.

英语

i'll be here till six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ đến hết thứ 6 thôi.

英语

would only be through friday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không! tôi sẽ không đến gần thứ đó đâu.

英语

i'm not going near that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mckenna và tôi sẽ hẹn hò lần thứ 6 tối nay.

英语

mckenna and i are going on date number six tonight, which is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6

英语

it snowed from monday to friday.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ 6 đưa tôi.

英语

by friday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay sẽ là ngày "thứ 6 Độc lập"

英语

it will be known as freedom friday!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông gọi tôi đến và bảo tôi phải làm việc cả ngày thứ 6 đen tối.

英语

- you come to a brother and tell him he gotta work on black friday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

holliston sẽ mở cửa từ thứ 6 đến chủ nhật.

英语

holliston will be open next friday through sunday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng thứ 6 tôi học ở lớp

英语

tôi rảnh sáng thứ 7 và chiều thứ 6

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn những thứ tôi sẽ không dính dáng đến thì sao?

英语

well, whatever happened to the "i will not interfere" thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,967,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認