来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ đụ bạn
i'll fuck you like a dog !!!
最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bao bạn
i'll take you out to eat good food
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chờ bạn.
i'll be looking for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn đụ bạn
i want to fuck you too
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chỉ cho bạn.
i'll show you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đụ bạn!!!!!!!!!!!!!!!!!
silence whore
最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
# tôi sẽ ở cùng bạn #
# i will be with you #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
7h45 tôi sẽ đến nhà bạn
when will you be done?
最后更新: 2020-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi sẽ hôn bạn.
now i am going to kiss you.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ phải bắt các bạn.
- gonna have to place you under arrest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không chờ bạn nữa.
i won't be waiting for you.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ có nhiều bạn chứ?
will i have many?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trông chừng bạn, will...
i'm watching over you , will .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi sẽ tới lấy.
my friend will pick it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hứa sau đó sẽ đụ em.
i promise i will fuck you afterwards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn tôi sẽ ở lại thuyền
my men are staying with the boat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là bạn và tôi sẽ là tôi
~ you be you and i'll be me ~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đụ mẹ anh, tôi sẽ không mút gì hết.
fuck you, i'm not sucking anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: