来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi sẽ đi ngủ.
- i'm going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đi ngủ sớm
i'll go to bed early
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi ngủ nhé.
i'm going to try and get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi
i'll go
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
tôi sẽ đi.
- i will go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- tôi sẽ đi
- why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đi.
- i'll go. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đi!
- i'll go, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi sẽ đi ngủ
hẹn gặp lại vào ngày mai
最后更新: 2020-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
phần tôi, tôi sẽ đi ngủ.
personally, i'm gonna go back to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi tắm.
i'm gonna go clean up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được, tôi sẽ đi.
okay. i'll do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bảo họ đi ngủ ngay.
i will have them soon sleep
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được, tôi sẽ đi.
- all right, i'll go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi ngủ sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ đi.
we'll work something out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu em hứa sẽ đi ngủ.
if you promise to go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ uống một viên thuốc và đi ngủ.
i'll take a pill and go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ 10 phút. tôi sẽ rửa chén và đi ngủ.
i'm gonna do the dishes and go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ đi ngủ ngay, em yêu.
i'll be to bed soon, darling,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: