您搜索了: tôi sẽ đi tắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đi tắm.

英语

i'm gonna go clean up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đi tắm đây.

英语

i'm going to take a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đi

英语

i'll go

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

tôi sẽ đi.

英语

- i will go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tôi sẽ đi

英语

- why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ đi.

英语

- i'll go. - okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ đi!

英语

- i'll go, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ tôi sẽ đi tắm.

英语

maybe i will hop in the shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đi tắm

英语

i'm taking a showerejhrug bhe

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần đi tắm.

英语

i need a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi tắm và rửa mặt

英语

i just got home

最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi tắm đây.

英语

-i'll have a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa đi tắm

英语

i haven't taken a shower yet

最后更新: 2024-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần phải đi tắm.

英语

i need a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi tắm.

英语

- at the baths.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ em sẽ đi tắm.

英语

i think i'm gonna take that bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bao giờ phải đi tắm nữa

英语

i'll never have to bathe again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nói với anh sau khi đi tắm về.

英语

i will tell you when i return from the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đi tắm và thay đồ

英语

i'm going to change, and i'm going to take a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh biết không, chắc là tôi sẽ đi tắm.

英语

- you know, i think i'll take a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,771,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認