您搜索了: tôi sẽ 14 tuổi vào sinh nhật tiếp theo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ 14 tuổi vào sinh nhật tiếp theo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ 13 tuổi vào sinh nhật tiếp theo

英语

i will be 13 years old on my next birthday

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ bao nhiêu tuổi vào sinh nhật tiếp theo của bạn

英语

how old will you be on your next birthday

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ mặc gì đi sinh nhật

英语

what shall i wear for the birthday party

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ yêu cầu tiếp theo.

英语

i will await further instruction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ hủy vụ sinh nhật con gái!

英语

- just this. - my daughter's birthday, canceled!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thí sinh tiếp theo:

英语

announcer:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới 14 tuổi thui

英语

i'm only 14 years old.

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khoảng 14 tuổi.

英语

i was fourteen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi đó tôi đã 14 tuổi.

英语

i was 14.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ tới nhật trong chuyến bay kế tiếp!

英语

i'll be on the next flight tojapan! quick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không bỏ lỡ sinh nhật của con gái đâu.

英语

i will never miss my daughter's birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

14 tuổi.

英语

we must act to prohibit the direct or indirect import of all rough diamonds from conflict zones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị mang đi vào sinh nhật 16 tuổi.

英语

taken away on her 16th birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ngày 19 14 là sinh nhật con anh

英语

seventeenth's your daughter's birthday, 19th's your anniversary. - why do you know that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tiếp tục làm vậy từ năm 14 tuổi.

英语

from the age of 14 upwards, i continued.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

14 nghìn tuổi

英语

fourteen thousand years old.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh nhật của tôi.

英语

my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật tôi.

英语

happy birthday to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh nhật tôi hôm nay ?

英语

- what's the occasion? - it's my birthday. - today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vào ngày sinh nhật 17 tuổi của em, mong được vậy.

英语

- on my 17th birthday, hopefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,731,033,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認