您搜索了: tôi sẽ chụp một cái ảnh vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ chụp một cái ảnh vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ chụp ảnh.

英语

i'll take pictures...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ liếm một cái

英语

- oh, i'm gonna lick me a rainbow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ mua một cái giống như vậy.

英语

i'll buy you the same one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ chụp một tấm ảnh.

英语

i'll make a photograph.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ chụp

英语

i'll take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ thay một cái áo thun

英语

i'm just gonna put a t-shirt--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ làm một cái thang.

英语

i'm gonna make a ladder!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi, tôi sẽ cho cậu một cái.

英语

come on, i'll get you one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo tôi sẽ cho một cái khác.

英语

- let me get one more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ tìm ra một cái gì đó.

英语

i'll find something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đổi lại, tôi sẽ chụp ảnh cậu nhé.

英语

i'll take your photo in exchange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cho anh một cái kết phù hợp

英语

i'll provide a fitting end for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ nhét một cái nón vào đít ông.

英语

i'm gonna have to pop a fucking cap in your ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ chôn tiền... trong một cái vại.

英语

i could bury the money... put it in a little jar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ lấy cho anh một cái sơ mi.

英语

thanks, bud. - i'll get you a shirt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ mang bơ và một cái bánh quế ngon.

英语

i'm going to see grandma. i'll bring butter and a nice waffle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cho cô dính một cái, cứ chờ xem.

英语

i'll stick you one, wait and see!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tôi sẽ chết với một cái đầu nhức hết biết.

英语

my friend would die of a terrible headache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ chụp một tấm thật đẹp.

英语

we'll make a nice, big group shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một ngày nào tôi sẽ mua cho cô một cái đồn điền.

英语

one of these days i'm gonna buy you a plantation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,737,499 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認