来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ gửi cho bạn
i will pay the rest
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chỉ cho bạn.
i'll show you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn
please give the meal fee to maruyamasan this week
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi hàng cho anh.
i'm sending the package to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi cho cô hình ảnh
i'll send you some video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi file cho anh sau.
i'll send a file to you later.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi địa chỉ cho anh!
i'll give you the address so send me backup!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi hoa.
i'll send flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa gửi tài liệu cho bạn
i just arrived home
最后更新: 2018-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ gửi bưu thiếp cho ông.
- i'll send you a postcard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay
sorry for the late reply
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi cho cậu đường link ngay.
i'm sending you the link right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?
i have finished the azx work
最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi những hóa đơn đó cho bạn trong tuần này
tôi sẽ gửi những hóa đơn đó cho bạn tro
最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi bổ sung hồ sơ ngay cho bạn (file đính kèm)
i will send additional documents immediately to you (attached file)
最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:
参考: