来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ kết thúc
i'm finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một mối quan hệ...
plus, it would give us time to reconnect in our relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ kết thúc!
i'll finish it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải kết thúc mối quan hệ của chúng tôi.
i have to end our relationship.
最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:
tôi vừa trải qua một mối quan hệ độc hại
i just went through a toxic relationship
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ
relationship
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời.
we have this wonderful relationship."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi sẽ kết thúc như anh chứ?
am i going to end up like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi có một mối quan hệ rất lành mạnh.
- we have a very healthy relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mối quan hệ có cho có nhận.
a give-and-take relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em và tôi có một mối quan hệ, anh nghĩ thế đấy.
i think,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có muốn một mối quan hệ lâu dài
i want a long term relationship
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn có một mối quan hệ thật sự.
i wanted it to be real.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì một mối quan hệ đó thôi à?
and it's about becky,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật khó để có một mối quan hệ đặc biệt
you and i are far apart
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh...anh...anh đang có một mối quan hệ?
you... you... you are in a relationship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là em không muốn một mối quan hệ
i just don't want a relationship-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai lại kết thúc một mối quan hệ chỉ tại vì tôi bỏ lỡ một bữa tiệc tốt nghiệp?
who would end a relationship because i missed her graduation party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ muốn gây dựng một mối quan hệ lâu dài thôi
if i was as smart as you, i would have left too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể khó như thế để phá một mối quan hệ.
it can't be that hard to break up a relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: