您搜索了: tôi sẽ lại đợi bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ lại đợi bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đợi bạn

英语

i will always wait for you

最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn đợi bạn

英语

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đợi bạn

英语

when you get home, text me.

最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đợi.

英语

- i'll wait !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英语

i will always wait for you

最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đợi bạn

英语

i'll wait for you

最后更新: 2019-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại ngay.

英语

and i'll come right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà

英语

i will always wait for you

最后更新: 2019-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang đợi bạn

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại gần hơn.

英语

i'm getting closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn luôn chờ đợi bạn

英语

i will always wait for you

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại dùng răng nữa.

英语

i'll be using them again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn quay lại

英语

i'll wait for you

最后更新: 2024-03-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy tôi sẽ lại biến mất.

英语

- then i'll disappear again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn ở đây và đợi bạn

英语

i'm still here waiting for you

最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đợi bạn.

英语

i'm waiting for my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi sẽ chờ đợi bạn, cho dù tới bao lâu"

英语

"i will wait for you, for as long as it takes. "

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi chỉ đứng đợi bạn ở sảnh thôi

英语

i just stood waiting for the copy in the lobby

最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là tôi sẽ lại phải đi xa.

英语

i guess i'll have to go away again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại làm thế, thưa ngài.

英语

and would again, my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,851,861 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認