来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ luôn đợi bạn
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn đợi bạn
i'll be waiting for you
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
i will always wait for you
最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đợi bạn
i will always wait for you
最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà
i will always wait for you
最后更新: 2019-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đợi bạn
when you get home, text me.
最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn nhớ về bạn
i will always remember you
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn ở phía sau bạn
i will always be behind you
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
i will always beside you
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
i will always support you
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang đợi bạn
i'm waiting for you
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn cùng anh.
i'm with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn
i will always follow you
最后更新: 2023-07-15
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang đợi bạn của tôi
tôi đợi bn
最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn biết ơn anh.
i will always be grateful to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn quay lại
i'll wait for you
最后更新: 2024-03-05
使用频率: 2
质量:
参考:
-tôi sẽ luôn cho cậu biết.
- oh, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ luôn dõi theo
the person i love
最后更新: 2024-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
tao đợi bạn.
i'm waiting for my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ rằng: tôi sẽ luôn luôn nhớ và phía sau bạn
i will always remember you
最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:
参考: