您搜索了: tôi tưới cây vừa xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tưới cây vừa xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang tưới cây.

英语

i was watering my plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa xong công việc

英语

最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vừa xong.

英语

sparrowman 1: just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tưới cây giúp mẹ

英语

最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa xong.

英语

- barely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa xong mà.

英语

no, i was not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô gái tưới cây.

英语

plant girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ mới vừa xong thôi.

英语

till a little while ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, vừa xong rồi đây.

英语

yeah, just finishing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tưới cây bằng một cái bình lắc cocktail.

英语

i watered the garden with a cocktail shaker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jimmy thường tưới cây

英语

jimmy is usally water the tree

最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vừa xong, tầm đôi ba phút.

英语

just now, a couple of minutes ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vừa xong công tác nào sao?

英语

out on some kind of assignment ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hoàn tất nó đi. - tôi chỉ ở đây để tưới cây thôi.

英语

-l'm just here to cater to the plants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớp học vừa xong mà, đúng không?

英语

we had an entire semester don't remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nghịch lung tung vòi tưới cây nhé!

英语

and don't go nuts with the sprinkles!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô xem buổi bình chọn vừa xong rồi chứ?

英语

- have you seen the latest polls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là ai? cô ấy đến tưới cây cho cậu.

英语

she's here to do your plants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết đó là 1 câu hỏi ngốc nghếch, đặc biệt là cách đi thử bộ váy cưới vừa xong,

英语

well... this is a really stupid question, particularly in view of our shopping excursion, but i just wondered if by any chance...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

finally, tôi cũng hay đi làm những công việc vặt trong nhà khác như tưới cây giúp bố hay tắm rửa và cho chó ăn

英语

finally, i often do other chores around the house such as watering plants for my dad or bathing and feeding the dog

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,318,587 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認