您搜索了: tôi từng là đầu bếp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi từng là đầu bếp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là đầu bếp

英语

but i will try

最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ là 1 đầu bếp.

英语

i'm just a cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một đầu bếp xuất sắc.

英语

i'm a terrific cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

crystal là đầu bếp.

英语

crystal's our cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông là đầu bếp à?

英语

are you a cook?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu bếp

英语

chef

最后更新: 2013-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ tôi là một đầu bếp tuyệt vời.

英语

my mother's a wonderful cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không phải lính, tôi là đầu bếp.

英语

i'm not a soldier, i'm a cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đầu bếp.

英语

cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thật ra, tôi là một đầu bếp khá giỏi.

英语

- why not? - in fact, i'm a pretty good cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- em là đầu bếp bánh ngọt.

英语

you're a pastry chef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh nghĩ tôi là gì... Đầu bếp pháp sư hả?

英语

- you think i'm the magic chef?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

4 đầu bếp.

英语

four cooks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn đây là maria, đầu bếp.

英语

and, um, that's maria, the cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đầu bếp đâu?

英语

- who's the cook?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho tôi gửi lời khen đến đầu bếp.

英语

my compliments to the cook!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Được rồi, đem tôi theo làm đầu bếp.

英语

all right, take me as a cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bởi vì tôi là đầu bếp cứng rắn nhất trong bếp này.

英语

because i am the toughest cook in this kitchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ tôi sẽ thuê đầu bếp của ngài.

英语

maybe i'll hire this cook of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng tôi đang thử một đầu bếp mới.

英语

- we're trying out a new chef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,750,134,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認