您搜索了: tôi thì vẫn sợ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thì vẫn sợ

英语

but i'm still scared.

最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì vẫn ổn.

英语

and i was like, fine, people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì!

英语

i am!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì

英语

i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

còn tôi thì...

英语

what am i...? i'm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì sao?

英语

me too what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thì có.

英语

- i do care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thì sao?

英语

- what's me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì không

英语

i don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con thì vẫn còn.

英语

you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì không!

英语

- i didn't. - no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thì vẫn là bắn.

英语

- i still shot it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi... thì không.

英语

- mr. queen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé vẫn sợ anh.

英语

she's still afraid of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi bỏ đi. còn tôi thì quá sợ bị kiện.

英语

foreman and cameron are too ethical and i'm too scared of getting sued.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cửa chính thì vẫn khóa.

英语

the door was locked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì... vẫn còn một bộ.

英语

there is one option.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên dù có giết tôi, thì vẫn không biết được đâu.

英语

so if you're going to kill me, just get on with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thì bị cái trí tưởng tượng dễ sợ đó.

英语

- i have this appalling imagination.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất xin lỗi. - xin lỗi thôi thì vẫn chưa đủ.

英语

a key to unlock my curse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,996,930 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認