来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích bạn
i also like you
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích bạn.
-i like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng thích bạn
tôi cũng thích bạn
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích bạn.
i am very much like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn một chút
i like you a little
最后更新: 2023-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
đơn giả là tôi thích bạn mà thoi
i like you shuttle
最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích anh bạn lắm đó.
i want you to know that i was rooting for you , mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, tôi thích nó, anh bạn
hey, i love it, my man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn, tôi yêu bạn 💋💋💋💋😘
i like you i love you 💋💋💋💋😘
最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích đất nước của bạn
tell me
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nhạc cổ điển, còn bạn
i like classical music, do you
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích anh rồi đấy, anh bạn.
- love your enthusiasm, comrade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích giọng hát của bạn
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn giải thích với các bạn.
i was only trying to tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nói rằng tôi thích bạn?
why you turn off the machine first
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừmm nhưng tôi k thích nchn vs bạn
i don't like you ok
最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết bạn sẽ thích.
-l knew you'd like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vong bạn sẽ thích
today is a great day
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn, tôi có thể hôn bạn không
what is your age
最后更新: 2023-12-27
使用频率: 1
质量:
参考: